🐈⬛ Gấp Tiếng Anh Là Gì
gấp chục lần lớn hơn. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên
Tờ rơi trong tiếng Anh là gì? Đây chắc cũng là câu hỏi mà mọi người thắc mắc bấy lâu nay.Tờ rơi ( hay còn gọi là tờ bướm) nghĩa trong tiếng anh là Flyer. In tờ rơi thường được in trên nhiều kích thước như: 10x21cm, 20x20cm, A5, A4 nhưng phổ biến nhất là A5 và A4 và là một tờ đơn phẳng, không gấp đôi hay
Check 'gấp rưỡi' translations into English. Look through examples of gấp rưỡi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Con cá này, 400 vảy -- cũng là một hình vuông liền lạc, chỉ có nếp gấp . This fish, 400 scales -- again, it is one uncut square, only folding. QED. Đưa phần góc đến nếp gấp đã tạo. Bring the corner to the indicated crease. QED. Là nếp gấp giữa không gian và thời gian ấy. A wrinkle in the space
0. Phanh gấp là: parachute brake. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
gấp. gấp verb lớn fold; to lớn close; lớn shut adj pressing; urgent; hurry không gấp: there is no hurry. Lĩnh vực: toán & tinfoldảnh cấp lên nhau: fold overđột đổi mới gấp xếp: catastrophe foldgấp (mép): foldgấp phong cách quạt giấy: accordion foldgấp lại: foldgấp nếp: foldgiấy gấp dạng văn bản z: zig-zag fold papergiấy vội vàng dạng zig zag:
to hurry someone into doing something. giục ai làm gấp việc gì. Làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì) ( (thường) + away, along, out, into) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội. to hurry someone out of the fire. kéo vội ai ra khỏi đám lửa. to hurry
Giường gấp dịch sang tiếng anh là: folding bed. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
uFZwgT. Khâu Khâu gấp bốn lần N, hàn nhiệt với temp. machine Double N quadruple stitching, heat welding with high temp. time is thọ gấp 5 lần so với đèn trong time is 5 times than Domestic nếu nó lớn hoặc bằng 100, thì gấp 4 if it is great or equal to than 100, then times it by sẽ gấp một trong những mô hình của Robert cần được làm gấp," Jobs nói với has to be done fast,” Jobs told lỗi là phải ra đi gấp như thế này… nhưng…“.Sorry to rush off like this, but…".Tôi nên gọi, gấp, hoặc tăng?Gấp gần 12 lần so với tuần trước twice as much as the previous yêu cầu tôi lên gấp trên đó giúp ông xây asked me to hurry on up there and help him build các ngón tay một chút dưới bên phải của lồng xương the fingers a little under the right side of the rib đặt hàng gấp có sẵn, không phải trả thêm chi phí gây ra….And rush order is available, no extra cost caused….Gấp nữa cũng không gấp bằng anh.”.Tôi gấp cuốn sách lại với một vài món đồ cá tuck the book back in with a few other personal rộng gấp 9 lần diện tích của covers an area nearly nine times the size of vì nó được xây gấp với vật liệu kém chất it was built hastily with low quality bán gấp xe vật nuôi, Chạy bộ Pet Str….Trừ khi anh ta đang gấp, nếu thế thì anh ta sẽ giết he was in a hurry, then he would have killed giường gấp 10 USD mỗi giờ tôi cần gấp và muốn mua sáng hơn gấp hai triệu lần so với Mặt Trời đó!It's nearly two million times brighter than the Sun!Chuồn gấp sau khi 1 vụ sập hầm giết chết 20 nhân dài ban nhạc gấp L ≤ giường gấp 20 PAB mỗi anh đang gấp, tôi ko cản anh giường gấp USD mỗi hàng nóng gấp 3 trong 1 con vật cưng xe đẩy, chó….Phí giường gấp USD mỗi dàng gấp thành chiếc và đặt nó vào túi xách khi mua to folded into pcs and put it into handbags when gấp chỉ có trong các Phòng Deluxe King và beds are only available in our Deluxe King Rooms, and Suites.
Từ điển Việt-Anh sự gấp gáp Bản dịch của "sự gấp gáp" trong Anh là gì? vi sự gấp gáp = en volume_up rush chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự gấp gáp {danh} EN volume_up rush Bản dịch VI sự gấp gáp {danh từ} sự gấp gáp từ khác sự vội vàng, sự dồn lên đột ngột, sự phối hợp volume_up rush {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự gấp gáp" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementgấp động từEnglishfoldsự gấp rút danh từEnglishhurrysự gấp nếp danh từEnglishfolding Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự giữ lại nét cổsự giữ lấysự gác đêmsự gánsự gây hấnsự gây trở ngạisự gãisự góp phầnsự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi phong tướcsự gảy đàn sự gấp gáp sự gấp nếpsự gấp rútsự gần gũisự gập ngườisự gắnsự gắn vàosự gắng quá sứcsự gặpsự gỉsự gọi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
gấp tiếng anh là gì